--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẻo lánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẻo lánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẻo lánh
+ adj
solitary; remote; secluded
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
hẻo lánh
:
solitary; remote; secluded
+
liên quan
:
to concerncó liên quan đếnto have a connection with
+
fairway
:
luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
+
siêu sinh
:
Siêu sinh tịnh độ to depart from this life and reach serene and pure land
+
mấu
:
notch; tooth